Lê Công Vinh
2002 | → Than Quảng Ninh (mượn) |
---|---|
2009 | Leixões S.C (mượn) |
2013 | → Consadole Sapporo (mượn) |
2014–2016 | Becamex Bình Dương |
2004–2016 | Việt Nam |
2001–2003 | U-20 Việt Nam |
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7 1⁄2 in) |
2004–2008 | Sông Lam Nghệ An |
Ngày sinh | 10 tháng 12, 1985 (34 tuổi) |
2008–2011 | Hà Nội T&T |
2003–2007 | U-23 Việt Nam |
1998–2004 | Sông Lam Nghệ An |
2011–2013 | Hà Nội T&T |
Tổng cộng | |
2013–2014 | Sông Lam Nghệ An |
Năm | Đội |
Vị trí | tiền đạo |
Nơi sinh | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An, Việt Nam |